oan hồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oan hồn+ noun
- soul of a victim of an injustice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oan hồn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oan hồn":
oan hồn oán hận oán hờn - Những từ có chứa "oan hồn":
khoan hồng oan hồn
Lượt xem: 805